Có 1 kết quả:

梆子腔 bāng zǐ qiāng ㄅㄤ ㄗˇ ㄑㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a general term for local operas in Shangxi, Henan, Hebei, Shandong etc
(2) the music of such operas

Bình luận 0