Có 1 kết quả:
梆子腔 bāng zǐ qiāng ㄅㄤ ㄗˇ ㄑㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a general term for local operas in Shangxi, Henan, Hebei, Shandong etc
(2) the music of such operas
(2) the music of such operas
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0